Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lan tràn



verb
to spread all over

[lan tràn]
to spread all over
Sợ cuộc xung đột lan tràn
To fear that a conflict will spread



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.